CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 127 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 1.004221 Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
47 1.008682 Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
48 1.004167 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước mặt Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
49 2.001777 Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và Khoáng sản
50 1.004217 Gia hạn sử dụng đất nông nghiệp của cơ sở tôn giáo Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
51 1.008675 Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
52 1.011516 Đăng ký khai thác, sử dụng nước mặt Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
53 2.001787 Phê duyệt trữ lượng khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và Khoáng sản
54 1.004203 Tách thửa hoặc hợp thửa Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
55 1.004135 Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và Khoáng sản
56 1.004199 Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
57 1.000824 Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
58 1.011518 Trả lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
59 1.004367 Đóng cửa mỏ khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và Khoáng sản
60 1.004193 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai