STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 55 47 8 1 1 0 0 54 54 0 0
2 Bảo hiểm xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Cục Thuế Tỉnh 103 98 5 10 4 6 0 93 92 1 0
6 Sở Công Thương 300 21 279 279 251 28 0 21 21 0 0
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 56 53 3 0 0 0 0 56 54 2 0
8 Sở Giao thông Vận tải 25 23 2 0 0 0 0 25 25 0 0
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 134 121 13 0 0 0 0 134 129 5 0
10 Sở Khoa học và Công nghệ 7 3 4 1 0 1 0 6 6 0 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 222 196 26 38 30 8 0 184 183 1 0
12 Sở Ngoại vụ 7 7 0 0 0 0 0 7 7 0 0
13 Sở Nội vụ 18 18 0 1 1 0 0 17 17 0 0
14 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 85 80 5 2 0 2 0 83 83 0 0
15 Sở Tài chính 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
16 Sở Tài nguyên và Môi trường 455 441 14 10 10 0 0 445 317 5 123
17 Sở Thông tin và Truyền thông 1 1 0 0 0 0 0 1 1 0 0
18 Sở Tư pháp 733 687 46 29 27 2 0 704 681 23 0
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 21 20 1 11 11 0 0 10 10 0 0
20 Sở Xây dựng 63 60 3 6 5 1 0 57 57 0 0
21 Sở Y tế 272 254 18 2 2 0 0 270 270 0 0
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 1323 1191 132 45 17 28 0 1278 1215 60 3
24 UBND huyện Cần Đước 1611 1485 126 48 39 9 0 1563 1515 47 1
25 UBND huyện Cần Giuộc 2261 2130 131 75 42 31 2 2186 2113 64 9
26 UBND huyện Châu Thành 1038 962 76 45 21 24 0 993 969 17 7
27 UBND huyện Đức Hòa 4744 4520 224 70 24 46 0 4674 4487 187 0
28 UBND huyện Đức Huệ 824 734 90 23 12 11 0 801 772 29 0
29 UBND huyện Mộc Hóa 236 210 26 12 5 7 0 224 208 16 0
30 UBND Huyện Tân Hưng 295 269 26 23 9 14 0 272 265 7 0
31 UBND huyện Tân Thạnh 414 375 39 17 11 6 0 397 374 22 1
32 UBND huyện Tân Trụ 774 724 50 9 0 9 0 765 753 12 0
33 UBND huyện Thạnh Hóa 335 316 19 30 18 12 0 305 300 4 1
34 UBND huyện Thủ Thừa 623 555 68 22 2 20 0 601 561 38 2
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 463 419 44 37 31 6 0 426 407 19 0
36 UBND thành phố Tân An 939 863 76 49 10 39 0 890 837 50 3
37 UBND thị xã Kiến Tường 264 230 34 22 19 3 0 242 230 12 0