STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 40 40 0 0 0 0 0 40 40 0 0
2 Bảo hiểm xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Cục Thuế Tỉnh 49 49 0 0 0 0 0 49 49 0 0
6 Sở Công Thương 31 31 0 0 0 0 0 31 31 0 0
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 162 162 0 0 0 0 0 162 162 0 0
8 Sở Giao thông Vận tải 19 19 0 0 0 0 0 19 19 0 0
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 131 131 0 0 0 0 0 131 130 0 1
10 Sở Khoa học và Công nghệ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 207 207 0 0 0 0 0 207 207 0 0
12 Sở Ngoại vụ 10 10 0 0 0 0 0 10 10 0 0
13 Sở Nội vụ 12 12 0 0 0 0 0 12 12 0 0
14 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 182 182 0 0 0 0 0 182 182 0 0
15 Sở Tài chính 2 2 0 0 0 0 0 2 2 0 0
16 Sở Tài nguyên và Môi trường 360 360 0 0 0 0 0 360 255 0 105
17 Sở Thông tin và Truyền thông 19 19 0 0 0 0 0 19 19 0 0
18 Sở Tư pháp 418 418 0 0 0 0 0 418 418 0 0
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 16 16 0 0 0 0 0 16 16 0 0
20 Sở Xây dựng 100 100 0 0 0 0 0 100 100 0 0
21 Sở Y tế 227 227 0 0 0 0 0 227 227 0 0
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 1330 1330 0 0 0 0 0 1330 1329 0 1
24 UBND huyện Cần Đước 1325 1325 0 0 0 0 0 1325 1324 0 1
25 UBND huyện Cần Giuộc 1737 1737 0 0 0 0 0 1737 1735 0 2
26 UBND huyện Châu Thành 1137 1137 0 0 0 0 0 1137 1125 0 12
27 UBND huyện Đức Hòa 4661 4661 0 0 0 0 0 4661 4649 0 12
28 UBND huyện Đức Huệ 759 759 0 0 0 0 0 759 759 0 0
29 UBND huyện Mộc Hóa 192 192 0 0 0 0 0 192 192 0 0
30 UBND Huyện Tân Hưng 508 508 0 0 0 0 0 508 508 0 0
31 UBND huyện Tân Thạnh 386 386 0 0 0 0 0 386 385 0 1
32 UBND huyện Tân Trụ 590 590 0 2 2 0 0 588 588 0 0
33 UBND huyện Thạnh Hóa 389 389 0 0 0 0 0 389 387 0 2
34 UBND huyện Thủ Thừa 641 641 0 0 0 0 0 641 637 0 4
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 481 481 0 0 0 0 0 481 478 0 3
36 UBND thành phố Tân An 898 897 1 0 0 0 0 898 898 0 0
37 UBND thị xã Kiến Tường 239 239 0 0 0 0 0 239 239 0 0