STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 174 158 16 31 22 9 0 143 143 0 0
2 Bảo hiểm xã hội 1 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Cục Thuế Tỉnh 69 60 9 11 8 3 0 58 58 0 0
6 Sở Công Thương 139 30 109 112 102 10 0 27 27 0 0
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 71 65 6 4 0 4 0 67 67 0 0
8 Sở Giao thông Vận tải 31 23 8 2 1 1 0 29 29 0 0
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 217 215 2 6 0 5 1 211 208 1 2
10 Sở Khoa học và Công nghệ 4 4 0 2 2 0 0 2 2 0 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 50 41 9 11 10 1 0 39 39 0 0
12 Sở Ngoại vụ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
13 Sở Nội vụ 11 11 0 0 0 0 0 11 11 0 0
14 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 430 404 26 39 36 3 0 391 391 0 0
15 Sở Tài chính 14 13 1 1 1 0 0 13 13 0 0
16 Sở Tài nguyên và Môi trường 377 368 9 11 7 4 0 366 288 0 78
17 Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Sở Tư pháp 502 447 55 73 69 3 1 429 420 2 7
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 21 14 7 8 8 0 0 13 13 0 0
20 Sở Xây dựng 80 72 8 0 0 0 0 80 80 0 0
21 Sở Y tế 254 220 34 0 0 0 0 254 254 0 0
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 1204 1035 169 126 41 85 0 1078 1075 0 3
24 UBND huyện Cần Đước 1938 1829 109 147 86 61 0 1791 1782 0 9
25 UBND huyện Cần Giuộc 4992 4785 207 181 66 115 0 4811 4792 0 19
26 UBND huyện Châu Thành 1335 1237 98 86 49 37 0 1249 1149 8 92
27 UBND huyện Đức Hòa 3028 2757 271 220 104 116 0 2808 2768 0 40
28 UBND huyện Đức Huệ 715 637 78 48 14 34 0 667 667 0 0
29 UBND huyện Mộc Hóa 228 193 35 27 7 20 0 201 199 2 0
30 UBND Huyện Tân Hưng 338 303 35 36 18 18 0 302 302 0 0
31 UBND huyện Tân Thạnh 490 438 52 54 26 28 0 436 435 0 1
32 UBND huyện Tân Trụ 769 711 58 40 7 33 0 729 729 0 0
33 UBND huyện Thạnh Hóa 358 325 33 26 15 11 0 332 317 14 1
34 UBND huyện Thủ Thừa 789 721 68 91 44 47 0 698 695 0 3
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 510 485 25 17 5 12 0 493 485 2 6
36 UBND thành phố Tân An 1004 856 148 133 39 94 0 871 870 0 1
37 UBND thị xã Kiến Tường 280 249 31 30 18 12 0 250 250 0 0