STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 71 71 0 0 0 0 0 71 71 0 0
2 Bảo hiểm xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Cục Thuế Tỉnh 42 42 0 0 0 0 0 42 42 0 0
6 Sở Công Thương 25 25 0 0 0 0 0 25 25 0 0
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 59 59 0 0 0 0 0 59 59 0 0
8 Sở Giao thông Vận tải 18 18 0 0 0 0 0 18 18 0 0
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 128 128 0 0 0 0 0 128 128 0 0
10 Sở Khoa học và Công nghệ 3 3 0 0 0 0 0 3 3 0 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 230 230 0 0 0 0 0 230 230 0 0
12 Sở Ngoại vụ 7 7 0 0 0 0 0 7 7 0 0
13 Sở Nội vụ 10 10 0 0 0 0 0 10 10 0 0
14 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 118 118 0 0 0 0 0 118 118 0 0
15 Sở Tài chính 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
16 Sở Tài nguyên và Môi trường 411 411 0 0 0 0 0 411 281 0 130
17 Sở Thông tin và Truyền thông 1 1 0 0 0 0 0 1 1 0 0
18 Sở Tư pháp 459 459 0 0 0 0 0 459 459 0 0
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 18 18 0 0 0 0 0 18 18 0 0
20 Sở Xây dựng 39 39 0 0 0 0 0 39 39 0 0
21 Sở Y tế 179 179 0 0 0 0 0 179 179 0 0
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 1374 1374 0 0 0 0 0 1374 1372 0 2
24 UBND huyện Cần Đước 1441 1441 0 0 0 0 0 1441 1440 0 1
25 UBND huyện Cần Giuộc 1921 1921 0 0 0 0 0 1921 1919 0 2
26 UBND huyện Châu Thành 1014 1014 0 0 0 0 0 1014 1008 0 6
27 UBND huyện Đức Hòa 2601 2601 0 0 0 0 0 2601 2599 0 2
28 UBND huyện Đức Huệ 769 769 0 0 0 0 0 769 769 0 0
29 UBND huyện Mộc Hóa 226 226 0 0 0 0 0 226 226 0 0
30 UBND Huyện Tân Hưng 279 279 0 0 0 0 0 279 279 0 0
31 UBND huyện Tân Thạnh 447 447 0 0 0 0 0 447 446 0 1
32 UBND huyện Tân Trụ 893 893 0 0 0 0 0 893 893 0 0
33 UBND huyện Thạnh Hóa 402 402 0 0 0 0 0 402 400 0 2
34 UBND huyện Thủ Thừa 593 593 0 0 0 0 0 593 589 0 4
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 322 322 0 0 0 0 0 322 322 0 0
36 UBND thành phố Tân An 1046 1046 0 0 0 0 0 1046 1043 0 3
37 UBND thị xã Kiến Tường 242 242 0 0 0 0 0 242 242 0 0