CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 113 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 1.008682 Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
47 1.004167 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản đối với hồ chứa, đập dâng thuỷ lợi có lưu lượng khai thác dưới 2 m3/giây và dung tích toàn bộ dưới 20 triệu m3, hoặc lưu lượng khai thác từ 2 m3/giây trở lên và dung tích toàn bộ dưới 3 triệu m3, hoặc đối với công trình khai thác, sử dụng nước khác với lưu lượng khai thác dưới 5 m3/giây; phát điện với công suất lắp máy dưới 2.000 kw; cho các mục đích khác với lưu lượng dưới 50.000 m3/ngày đêm; cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước biển cho mục đích sản xuất, bao gồm cả nuôi trồng thủy sản, kinh doanh, dịch vụ trên đát liền với lưu lượng dưới 1.000.000 m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
48 2.001777 Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và Khoáng sản
49 1.004217 Gia hạn sử dụng đất nông nghiệp của cơ sở tôn giáo Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
50 1.008675 Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
51 1.011516 Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
52 2.001787 Phê duyệt trữ lượng khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và Khoáng sản
53 1.004203 Tách thửa hoặc hợp thửa Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
54 1.011517 Đăng ký khai thác nước dưới đất Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
55 1.004135 Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và Khoáng sản
56 1.004199 Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
57 1.011518 Trả lại giấy phép tài nguyên nước Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
58 1.000824 Cấp lại giấy phép tài nguyên nước Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
59 1.004367 Đóng cửa mỏ khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và Khoáng sản
60 1.004193 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai