CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 136 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 1.003930 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
77 1.009446 Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
78 1.009447 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
79 2.001659 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
80 1.004261 Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
81 1.009448 Thiết lập khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
82 1.004259 Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
83 1.009449 Công bố hoạt động khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
84 1.009450 Công bố đóng khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
85 1.004987 Cấp lại giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông vận tải Đường bộ
86 1.009451 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
87 1.004242 Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
88 1.009456 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
89 2.001919 Cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác Sở Giao thông vận tải Đường bộ
90 1.009458 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa trường hợp không còn nhu cầu tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa