CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1865 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
661 1.011444 Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
662 1.010730 Cấp lại giấy phép môi trường Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
663 1.004232 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000 m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
664 2.001171 Cho phép họp báo (trong nước) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
665 1.004379 Cấp lại Giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
666 1.005452 Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
667 2.000568 Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng Giám định Tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
668 2.001716 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
669 TEST Test LLTP Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
670 1.002079 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Sở Tư pháp Luật sư
671 1.004878 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vơ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
672 2.002038 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
673 1.008727 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên và hành nghề quản lý thanh lý tài sản
674 2.000518 Cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
675 1.008928 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại