CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1865 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
361 1.005194 Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
362 1.011671 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ Sở Tài nguyên và Môi trường Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
363 1.011442 Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
364 1.000943 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Sở Tài nguyên và Môi trường Khí tượng thủy văn và Biến đổi khí hậu
365 1.000970 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Sở Tài nguyên và Môi trường Khí tượng thủy văn và Biến đổi khí hậu
366 1.010728 Cấp đổi giấy phép môi trường Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
367 2.001738 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
368 1.009386 Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
369 1.003687 Sửa đổi, bổ sung Giấy phép bưu chính Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
370 1.003384 Đăng ký sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
371 2.001807 Cấp lại Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
372 2.002193 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
373 1.001125 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Tư pháp Công chứng
374 2.000823 Đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
375 1.001122 Bổ nhiệm giám định viên tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp