CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1861 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
136 2.000908 Cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng thực
137 2.000890 Cấp phép thành lập Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
138 2.000894 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
139 1.009284 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
140 2.000635 Cấp bản sao trích lục hộ tịch. Sở Tư pháp Hộ tịch
141 2.000488 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
142 1.002010 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
143 1.003160 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
144 1.003976 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
145 1.002626 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Quản tài viên và hành nghề quản lý thanh lý tài sản
146 2.000829 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
147 2.000970 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
148 1.008925 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
149 1.008929 Thành lập văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
150 1.008889 Đăng ký hoạt động của Trung tâm Trọng tài sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư pháp Trọng tài thương mại