STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 38 38 0 0 0 0 0 38 38 0 0
2 Bảo hiểm xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Cục Thuế Tỉnh 102 102 0 0 0 0 0 102 102 0 0
6 Sở Công Thương 20 20 0 0 0 0 0 20 20 0 0
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 45 45 0 0 0 0 0 45 45 0 0
8 Sở Giao thông Vận tải 21 21 0 0 0 0 0 21 21 0 0
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 125 125 0 0 0 0 0 125 124 0 1
10 Sở Khoa học và Công nghệ 5 5 0 0 0 0 0 5 5 0 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 180 180 0 0 0 0 0 180 180 0 0
12 Sở Ngoại vụ 7 7 0 0 0 0 0 7 7 0 0
13 Sở Nội vụ 20 20 0 0 0 0 0 20 20 0 0
14 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 96 96 0 0 0 0 0 96 96 0 0
15 Sở Tài chính 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
16 Sở Tài nguyên và Môi trường 434 434 0 0 0 0 0 434 312 0 122
17 Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Sở Tư pháp 672 672 0 0 0 0 0 672 672 0 0
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 7 7 0 0 0 0 0 7 7 0 0
20 Sở Xây dựng 51 51 0 0 0 0 0 51 51 0 0
21 Sở Y tế 195 195 0 0 0 0 0 195 195 0 0
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 1214 1214 0 0 0 0 0 1214 1211 0 3
24 UBND huyện Cần Đước 1455 1455 0 0 0 0 0 1455 1454 0 1
25 UBND huyện Cần Giuộc 2156 2156 0 0 0 0 0 2156 2147 0 9
26 UBND huyện Châu Thành 961 961 0 0 0 0 0 961 954 0 7
27 UBND huyện Đức Hòa 4326 4326 0 0 0 0 0 4326 4326 0 0
28 UBND huyện Đức Huệ 828 828 0 0 0 0 0 828 828 0 0
29 UBND huyện Mộc Hóa 202 202 0 0 0 0 0 202 202 0 0
30 UBND Huyện Tân Hưng 272 272 0 0 0 0 0 272 272 0 0
31 UBND huyện Tân Thạnh 369 369 0 0 0 0 0 369 368 0 1
32 UBND huyện Tân Trụ 792 792 0 0 0 0 0 792 792 0 0
33 UBND huyện Thạnh Hóa 311 311 0 0 0 0 0 311 310 0 1
34 UBND huyện Thủ Thừa 530 530 0 0 0 0 0 530 528 0 2
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 392 392 0 0 0 0 0 392 392 0 0
36 UBND thành phố Tân An 852 852 0 0 0 0 0 852 849 0 3
37 UBND thị xã Kiến Tường 236 236 0 0 0 0 0 236 236 0 0