CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1816 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1801 1.002889 Công bố đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1802 1.010326 Cấp phép thi công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1803 1.002883 Công bố lại đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1804 1.010327 Chấp thuận xây dựng công trình đường bộ trong phạm vi đất dành cho đường bộ đang khai thác Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1805 1.010030 Cấp đổi Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong trường hợp không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và có thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1806 1.000028 Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1807 1.010328 Cấp phép thi công xây dựng công trình đường bộ trong phạm vi đất dành cho đường bộ Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1808 1.010031 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hoạt động chi nhánh đối với các doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1809 2.001002 Cấp Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1810 1.002300 Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1811 1.003486 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
1812 1.003524 Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
1813 1.003695 Công nhận làng nghề Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
1814 1.003712 Công nhận nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
1815 1.003727 Công nhận làng nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn