CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1816 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1786 1.002820 Cấp lại Giấy phép lái xe Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1787 1.008028 Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1788 1.002809 Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1789 1.008029 Thủ tục cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1790 1.002804 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1791 1.002801 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1792 1.002796 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1793 1.002793 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1794 1.010323 Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu; Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của đối với đường tỉnh, quốc lộ, đường cao tốc được giao quản lý Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1795 1.010324 Cấp phép thi công công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1796 1.000660 Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1797 1.001826 Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1798 1.000672 Công bố lại đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1799 1.010325 Chấp thuận xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1800 1.010029 Thông báo về việc sáp nhập công ty trong trường hợp sau sáp nhập công ty, công ty nhận sáp nhập không thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp