CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 140 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 1.002046 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS Sở Giao thông vận tải Đường bộ
47 1.001061 Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào quốc lộ Sở Giao thông vận tải Đường bộ
48 1.001737 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc Sở Giao thông vận tải Đường bộ
49 2.001963 Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông vận tải Đường bộ
50 1.003135 Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
51 2.001915 Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu, chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông vận tải Đường bộ
52 1.009464 Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa trong trường hợp bảo đảm an ninh quốc phòng trên đường thủy nội địa địa phương Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
53 1.009461 Thông báo luồng đường thủy nội địa chuyên dùng Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
54 1.009465 Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông đối với các công trình thi công liên quan đến đường thủy nội địa địa phương; đường thuỷ nội địa chuyên dùng nối với đường thuỷ nội địa địa phương Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
55 2.001802 Chấp thuận vị trí đổ chất nạo vét trên bờ đối với hoạt động nạo vét trong vùng nước cảng biển và vùng nước đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
56 1.009463 Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
57 2.002001 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
58 2.001998 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
59 1.000703 Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô Sở Giao thông vận tải Đường bộ
60 1.004088 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa