CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 121 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 2.000840 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
47 1.008927 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
48 1.008904 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm Trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
49 1.000390 Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
50 2.000568 Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng Giám định Tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
51 2.001716 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
52 1.002079 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Sở Tư pháp Luật sư
53 1.004878 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vơ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
54 2.002038 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
55 1.008727 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên và hành nghề quản lý thanh lý tài sản
56 2.000518 Cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
57 1.008928 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
58 1.008905 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
59 1.000426 Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
60 1.000588 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, Chi nhánh Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật