STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 56 50 6 6 4 2 0 50 50 0 0
2 Bảo hiểm xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Cục Thuế Tỉnh 122 108 14 30 20 10 0 92 92 0 0
6 Sở Công Thương 192 23 169 166 153 13 0 26 26 0 0
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 57 50 7 6 2 4 0 51 51 0 0
8 Sở Giao thông Vận tải 34 19 15 10 6 4 0 24 24 0 0
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 128 120 8 5 1 4 0 123 123 0 0
10 Sở Khoa học và Công nghệ 5 2 3 4 4 0 0 1 1 0 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 227 193 34 26 9 17 0 201 201 0 0
12 Sở Ngoại vụ 7 7 0 0 0 0 0 7 7 0 0
13 Sở Nội vụ 20 20 0 5 5 0 0 15 15 0 0
14 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 117 102 15 21 21 0 0 96 96 0 0
15 Sở Tài chính 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
16 Sở Tài nguyên và Môi trường 465 451 14 37 13 23 1 428 306 0 122
17 Sở Thông tin và Truyền thông 1 1 0 0 0 0 0 1 1 0 0
18 Sở Tư pháp 679 618 61 7 2 5 0 672 672 0 0
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 10 5 5 1 1 0 0 9 9 0 0
20 Sở Xây dựng 66 64 2 3 1 2 0 63 63 0 0
21 Sở Y tế 293 265 28 40 27 13 0 253 253 0 0
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 1308 1137 171 135 74 61 0 1173 1170 0 3
24 UBND huyện Cần Đước 1471 1329 142 140 90 50 0 1331 1330 0 1
25 UBND huyện Cần Giuộc 2416 2222 194 248 154 94 0 2168 2157 0 11
26 UBND huyện Châu Thành 1051 954 97 87 62 25 0 964 957 0 7
27 UBND huyện Đức Hòa 5137 4826 311 272 90 182 0 4865 4865 0 0
28 UBND huyện Đức Huệ 832 773 59 54 22 32 0 778 778 0 0
29 UBND huyện Mộc Hóa 251 222 29 38 13 25 0 213 213 0 0
30 UBND Huyện Tân Hưng 289 252 37 35 18 17 0 254 254 0 0
31 UBND huyện Tân Thạnh 397 354 43 44 20 24 0 353 352 0 1
32 UBND huyện Tân Trụ 768 705 63 54 26 28 0 714 714 0 0
33 UBND huyện Thạnh Hóa 361 312 49 43 13 30 0 318 317 0 1
34 UBND huyện Thủ Thừa 631 560 71 66 15 51 0 565 564 0 1
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 426 400 26 33 21 12 0 393 393 0 0
36 UBND thành phố Tân An 1003 867 136 147 32 115 0 856 853 0 3
37 UBND thị xã Kiến Tường 270 235 35 34 13 21 0 236 236 0 0