STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 50 50 0 0 0 0 0 50 50 0 0
2 Bảo hiểm xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Cục Thuế Tỉnh 108 108 0 0 0 0 0 108 108 0 0
6 Sở Công Thương 23 23 0 0 0 0 0 23 23 0 0
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 50 50 0 0 0 0 0 50 50 0 0
8 Sở Giao thông Vận tải 19 19 0 0 0 0 0 19 19 0 0
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 120 120 0 0 0 0 0 120 120 0 0
10 Sở Khoa học và Công nghệ 2 2 0 0 0 0 0 2 2 0 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 193 193 0 0 0 0 0 193 193 0 0
12 Sở Ngoại vụ 7 7 0 0 0 0 0 7 7 0 0
13 Sở Nội vụ 20 20 0 0 0 0 0 20 19 0 1
14 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 102 102 0 0 0 0 0 102 102 0 0
15 Sở Tài chính 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
16 Sở Tài nguyên và Môi trường 452 452 0 1 1 0 0 451 328 0 123
17 Sở Thông tin và Truyền thông 1 1 0 0 0 0 0 1 1 0 0
18 Sở Tư pháp 618 618 0 0 0 0 0 618 618 0 0
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 5 5 0 0 0 0 0 5 5 0 0
20 Sở Xây dựng 64 64 0 0 0 0 0 64 64 0 0
21 Sở Y tế 265 265 0 0 0 0 0 265 265 0 0
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 1137 1137 0 0 0 0 0 1137 1134 0 3
24 UBND huyện Cần Đước 1329 1329 0 0 0 0 0 1329 1328 0 1
25 UBND huyện Cần Giuộc 2222 2222 0 0 0 0 0 2222 2211 0 11
26 UBND huyện Châu Thành 954 954 0 0 0 0 0 954 947 0 7
27 UBND huyện Đức Hòa 4826 4822 4 0 0 0 0 4826 4826 0 0
28 UBND huyện Đức Huệ 773 773 0 0 0 0 0 773 773 0 0
29 UBND huyện Mộc Hóa 222 222 0 0 0 0 0 222 222 0 0
30 UBND Huyện Tân Hưng 252 252 0 0 0 0 0 252 252 0 0
31 UBND huyện Tân Thạnh 354 354 0 0 0 0 0 354 353 0 1
32 UBND huyện Tân Trụ 708 708 0 0 0 0 0 708 708 0 0
33 UBND huyện Thạnh Hóa 312 312 0 0 0 0 0 312 311 0 1
34 UBND huyện Thủ Thừa 560 560 0 0 0 0 0 560 559 0 1
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 400 400 0 0 0 0 0 400 400 0 0
36 UBND thành phố Tân An 867 867 0 0 0 0 0 867 864 0 3
37 UBND thị xã Kiến Tường 235 235 0 0 0 0 0 235 235 0 0