STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 58 50 8 11 10 1 0 47 47 0 0
2 Bảo hiểm xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Cục Thuế Tỉnh 99 78 21 11 8 3 0 88 88 0 0
6 Sở Công Thương 139 21 118 115 115 0 0 24 24 0 0
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 49 46 3 2 0 2 0 47 47 0 0
8 Sở Giao thông Vận tải 20 15 5 5 3 2 0 15 15 0 0
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 125 117 8 5 2 3 0 120 120 0 0
10 Sở Khoa học và Công nghệ 5 2 3 1 0 1 0 4 4 0 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 185 155 30 15 10 5 0 170 170 0 0
12 Sở Ngoại vụ 9 9 0 1 1 0 0 8 8 0 0
13 Sở Nội vụ 19 18 1 1 1 0 0 18 18 0 0
14 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 131 119 12 16 13 3 0 115 115 0 0
15 Sở Tài chính 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
16 Sở Tài nguyên và Môi trường 462 434 28 34 24 8 2 428 305 1 122
17 Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Sở Tư pháp 712 677 35 62 50 12 0 650 650 0 0
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 11 10 1 0 0 0 0 11 11 0 0
20 Sở Xây dựng 59 54 5 1 1 0 0 58 58 0 0
21 Sở Y tế 243 218 25 2 2 0 0 241 241 0 0
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 1309 1133 176 159 86 73 0 1150 1147 0 3
24 UBND huyện Cần Đước 1507 1359 148 136 80 56 0 1371 1370 0 1
25 UBND huyện Cần Giuộc 2455 2225 230 258 148 110 0 2197 2186 0 11
26 UBND huyện Châu Thành 1028 942 86 66 40 26 0 962 955 0 7
27 UBND huyện Đức Hòa 5134 4831 303 336 159 177 0 4798 4798 0 0
28 UBND huyện Đức Huệ 876 812 64 70 20 50 0 806 806 0 0
29 UBND huyện Mộc Hóa 255 210 45 39 9 30 0 216 216 0 0
30 UBND Huyện Tân Hưng 306 251 55 48 9 39 0 258 258 0 0
31 UBND huyện Tân Thạnh 412 353 59 50 26 24 0 362 361 0 1
32 UBND huyện Tân Trụ 715 657 58 44 17 27 0 671 671 0 0
33 UBND huyện Thạnh Hóa 363 289 74 44 9 35 0 319 318 0 1
34 UBND huyện Thủ Thừa 646 559 87 74 22 52 0 572 571 0 1
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 428 394 34 33 16 17 0 395 395 0 0
36 UBND thành phố Tân An 1028 878 150 134 33 101 0 894 891 0 3
37 UBND thị xã Kiến Tường 244 214 30 39 21 18 0 205 205 0 0