STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 57 51 6 12 11 1 0 45 45 0 0
2 Bảo hiểm xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Cục Thuế Tỉnh 145 115 30 20 10 10 0 125 125 0 0
6 Sở Công Thương 317 22 295 291 278 13 0 26 26 0 0
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 56 52 4 7 3 4 0 49 49 0 0
8 Sở Giao thông Vận tải 26 22 4 5 3 2 0 21 21 0 0
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 134 130 4 4 0 4 0 130 130 0 0
10 Sở Khoa học và Công nghệ 7 6 1 2 1 1 0 5 5 0 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 212 189 23 32 32 0 0 180 180 0 0
12 Sở Ngoại vụ 7 7 0 0 0 0 0 7 7 0 0
13 Sở Nội vụ 19 17 2 0 0 0 0 19 19 0 0
14 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 100 80 20 14 12 2 0 86 86 0 0
15 Sở Tài chính 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
16 Sở Tài nguyên và Môi trường 454 440 14 29 22 7 0 425 302 0 123
17 Sở Thông tin và Truyền thông 1 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0
18 Sở Tư pháp 771 712 59 65 44 21 0 706 706 0 0
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 16 10 6 0 0 0 0 16 16 0 0
20 Sở Xây dựng 62 58 4 14 14 0 0 48 48 0 0
21 Sở Y tế 302 275 27 81 78 3 0 221 221 0 0
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 1356 1195 161 138 57 81 0 1218 1215 0 3
24 UBND huyện Cần Đước 1619 1485 134 154 96 58 0 1465 1464 0 1
25 UBND huyện Cần Giuộc 2299 2101 198 192 112 80 0 2107 2098 0 9
26 UBND huyện Châu Thành 1038 965 73 68 34 34 0 970 963 0 7
27 UBND huyện Đức Hòa 4716 4437 279 444 222 222 0 4272 4272 0 0
28 UBND huyện Đức Huệ 839 768 71 80 34 46 0 759 759 0 0
29 UBND huyện Mộc Hóa 232 200 32 29 9 20 0 203 201 2 0
30 UBND Huyện Tân Hưng 323 272 51 48 9 39 0 275 275 0 0
31 UBND huyện Tân Thạnh 441 389 52 78 38 40 0 363 362 0 1
32 UBND huyện Tân Trụ 792 721 71 34 4 30 0 758 757 1 0
33 UBND huyện Thạnh Hóa 346 300 46 27 11 16 0 319 318 0 1
34 UBND huyện Thủ Thừa 634 573 61 60 18 42 0 574 572 0 2
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 449 411 38 37 11 26 0 412 412 0 0
36 UBND thành phố Tân An 1015 867 148 125 36 89 0 890 880 7 3
37 UBND thị xã Kiến Tường 281 236 45 46 13 33 0 235 235 0 0