STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 55 50 5 0 0 0 0 55 53 2 0
2 Bảo hiểm xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Cục Thuế Tỉnh 115 108 7 9 4 5 0 106 101 5 0
6 Sở Công Thương 170 23 147 142 129 13 0 28 28 0 0
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 57 50 7 0 0 0 0 57 53 4 0
8 Sở Giao thông Vận tải 32 19 13 10 6 4 0 22 22 0 0
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 127 120 7 0 0 0 0 127 123 4 0
10 Sở Khoa học và Công nghệ 5 2 3 3 3 0 0 2 2 0 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 210 193 17 25 8 17 0 185 185 0 0
12 Sở Ngoại vụ 7 7 0 0 0 0 0 7 7 0 0
13 Sở Nội vụ 20 20 0 0 0 0 0 20 20 0 0
14 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 116 102 14 0 0 0 0 116 116 0 0
15 Sở Tài chính 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
16 Sở Tài nguyên và Môi trường 461 451 10 7 4 3 0 454 311 20 123
17 Sở Thông tin và Truyền thông 1 1 0 0 0 0 0 1 1 0 0
18 Sở Tư pháp 634 618 16 5 1 4 0 629 628 1 0
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 10 5 5 1 1 0 0 9 9 0 0
20 Sở Xây dựng 65 64 1 0 0 0 0 65 63 2 0
21 Sở Y tế 287 265 22 23 10 13 0 264 264 0 0
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 1250 1137 113 20 7 13 0 1230 1179 48 3
24 UBND huyện Cần Đước 1435 1329 106 47 29 18 0 1388 1355 32 1
25 UBND huyện Cần Giuộc 2349 2222 127 95 74 21 0 2254 2171 72 11
26 UBND huyện Châu Thành 1025 954 71 59 48 11 0 966 945 14 7
27 UBND huyện Đức Hòa 5044 4826 218 64 21 43 0 4980 4825 155 0
28 UBND huyện Đức Huệ 815 773 42 25 14 11 0 790 769 21 0
29 UBND huyện Mộc Hóa 246 222 24 14 7 7 0 232 214 18 0
30 UBND Huyện Tân Hưng 282 252 30 23 11 12 0 259 254 5 0
31 UBND huyện Tân Thạnh 389 354 35 16 8 8 0 373 356 16 1
32 UBND huyện Tân Trụ 754 705 49 24 6 18 0 730 720 10 0
33 UBND huyện Thạnh Hóa 348 312 36 7 2 5 0 341 315 25 1
34 UBND huyện Thủ Thừa 612 560 52 33 11 22 0 579 549 29 1
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 415 400 15 2 2 0 0 413 401 12 0
36 UBND thành phố Tân An 962 867 95 65 22 43 0 897 816 78 3
37 UBND thị xã Kiến Tường 264 235 29 12 4 8 0 252 239 13 0