STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 56 47 9 5 5 0 0 51 51 0 0
2 Bảo hiểm xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Cục Thuế Tỉnh 116 98 18 12 5 7 0 104 104 0 0
6 Sở Công Thương 321 21 300 299 271 28 0 22 22 0 0
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 56 53 3 2 0 2 0 54 54 0 0
8 Sở Giao thông Vận tải 25 23 2 3 3 0 0 22 22 0 0
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 136 121 15 6 1 5 0 130 130 0 0
10 Sở Khoa học và Công nghệ 7 3 4 1 0 1 0 6 6 0 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 231 196 35 42 33 9 0 189 189 0 0
12 Sở Ngoại vụ 7 7 0 0 0 0 0 7 7 0 0
13 Sở Nội vụ 18 18 0 1 1 0 0 17 17 0 0
14 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 85 80 5 5 3 2 0 80 80 0 0
15 Sở Tài chính 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
16 Sở Tài nguyên và Môi trường 460 441 19 18 16 2 0 442 316 3 123
17 Sở Thông tin và Truyền thông 1 1 0 0 0 0 0 1 1 0 0
18 Sở Tư pháp 764 687 77 52 27 25 0 712 712 0 0
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 21 20 1 11 11 0 0 10 10 0 0
20 Sở Xây dựng 64 60 4 6 5 1 0 58 58 0 0
21 Sở Y tế 282 254 28 7 7 0 0 275 275 0 0
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 1367 1191 176 163 76 87 0 1204 1201 0 3
24 UBND huyện Cần Đước 1634 1485 149 149 93 56 0 1485 1484 0 1
25 UBND huyện Cần Giuộc 2300 2130 170 199 102 95 2 2101 2092 0 9
26 UBND huyện Châu Thành 1056 962 94 91 51 40 0 965 958 0 7
27 UBND huyện Đức Hòa 4816 4520 296 383 165 218 0 4433 4431 2 0
28 UBND huyện Đức Huệ 837 734 103 69 29 40 0 768 768 0 0
29 UBND huyện Mộc Hóa 243 210 33 43 20 23 0 200 200 0 0
30 UBND Huyện Tân Hưng 314 269 45 42 21 21 0 272 272 0 0
31 UBND huyện Tân Thạnh 428 375 53 39 13 26 0 389 386 2 1
32 UBND huyện Tân Trụ 793 724 69 57 36 21 0 736 736 0 0
33 UBND huyện Thạnh Hóa 342 316 26 42 26 16 0 300 299 0 1
34 UBND huyện Thủ Thừa 647 555 92 74 16 58 0 573 571 0 2
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 471 419 52 60 35 25 0 411 411 0 0
36 UBND thành phố Tân An 969 863 106 100 18 82 0 869 866 0 3
37 UBND thị xã Kiến Tường 272 230 42 36 21 15 0 236 236 0 0