STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 48 45 3 10 9 1 0 38 38 0 0
2 Bảo hiểm xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Cục Thuế Tỉnh 137 128 9 35 23 12 0 102 102 0 0
6 Sở Công Thương 249 26 223 229 181 48 0 20 20 0 0
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 52 49 3 7 5 2 0 45 45 0 0
8 Sở Giao thông Vận tải 31 21 10 10 1 9 0 21 21 0 0
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 131 130 1 6 1 5 0 125 124 1 0
10 Sở Khoa học và Công nghệ 6 5 1 1 1 0 0 5 5 0 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 220 180 40 40 40 0 0 180 180 0 0
12 Sở Ngoại vụ 7 7 0 0 0 0 0 7 7 0 0
13 Sở Nội vụ 23 19 4 3 1 2 0 20 20 0 0
14 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 107 86 21 11 11 0 0 96 96 0 0
15 Sở Tài chính 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
16 Sở Tài nguyên và Môi trường 447 427 20 13 7 5 1 434 312 0 122
17 Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Sở Tư pháp 770 706 64 98 82 16 0 672 672 0 0
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 18 16 2 11 11 0 0 7 7 0 0
20 Sở Xây dựng 51 48 3 0 0 0 0 51 51 0 0
21 Sở Y tế 263 221 42 68 65 3 0 195 195 0 0
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 1368 1218 150 154 77 77 0 1214 1211 0 3
24 UBND huyện Cần Đước 1611 1451 160 156 110 46 0 1455 1454 0 1
25 UBND huyện Cần Giuộc 2293 2110 183 137 72 65 0 2156 2147 0 9
26 UBND huyện Châu Thành 1041 966 75 80 51 29 0 961 954 0 7
27 UBND huyện Đức Hòa 4592 4298 294 266 69 197 0 4326 4326 0 0
28 UBND huyện Đức Huệ 885 759 126 57 24 33 0 828 828 0 0
29 UBND huyện Mộc Hóa 230 201 29 28 11 17 0 202 202 0 0
30 UBND Huyện Tân Hưng 322 275 47 50 32 18 0 272 272 0 0
31 UBND huyện Tân Thạnh 397 363 34 28 9 19 0 369 368 0 1
32 UBND huyện Tân Trụ 841 757 84 45 23 22 0 796 796 0 0
33 UBND huyện Thạnh Hóa 358 318 40 47 25 22 0 311 310 0 1
34 UBND huyện Thủ Thừa 654 574 80 124 65 59 0 530 528 0 2
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 449 412 37 57 37 20 0 392 392 0 0
36 UBND thành phố Tân An 996 889 107 144 39 105 0 852 849 0 3
37 UBND thị xã Kiến Tường 272 235 37 36 14 22 0 236 236 0 0