STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 54 51 3 2 1 1 0 52 52 0 0
2 Bảo hiểm xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Cục Thuế Tỉnh 122 115 7 5 0 5 0 117 112 5 0
6 Sở Công Thương 196 22 174 173 161 12 0 23 23 0 0
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 58 54 4 0 0 0 0 58 54 4 0
8 Sở Giao thông Vận tải 23 22 1 0 0 0 0 23 21 2 0
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 131 130 1 0 0 0 0 131 127 4 0
10 Sở Khoa học và Công nghệ 7 6 1 2 1 1 0 5 5 0 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 199 189 10 5 5 0 0 194 194 0 0
12 Sở Ngoại vụ 7 7 0 0 0 0 0 7 7 0 0
13 Sở Nội vụ 17 17 0 0 0 0 0 17 17 0 0
14 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 97 80 17 2 2 0 0 95 93 2 0
15 Sở Tài chính 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
16 Sở Tài nguyên và Môi trường 447 440 7 7 7 0 0 440 312 5 123
17 Sở Thông tin và Truyền thông 1 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0
18 Sở Tư pháp 740 712 28 50 44 6 0 690 675 15 0
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 13 10 3 0 0 0 0 13 13 0 0
20 Sở Xây dựng 62 58 4 14 14 0 0 48 48 0 0
21 Sở Y tế 288 275 13 65 62 3 0 223 223 0 0
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 1269 1195 74 5 5 0 0 1264 1190 71 3
24 UBND huyện Cần Đước 1552 1485 67 35 23 12 0 1517 1489 27 1
25 UBND huyện Cần Giuộc 2199 2101 98 74 67 7 0 2125 2057 59 9
26 UBND huyện Châu Thành 1009 965 44 13 5 8 0 996 967 22 7
27 UBND huyện Đức Hòa 4547 4437 110 1 1 0 0 4546 4295 251 0
28 UBND huyện Đức Huệ 802 768 34 26 19 7 0 776 742 34 0
29 UBND huyện Mộc Hóa 210 200 10 14 8 6 0 196 184 12 0
30 UBND Huyện Tân Hưng 298 272 26 9 0 9 0 289 261 28 0
31 UBND huyện Tân Thạnh 416 389 27 25 21 4 0 391 355 35 1
32 UBND huyện Tân Trụ 774 721 53 3 0 3 0 771 747 24 0
33 UBND huyện Thạnh Hóa 324 300 24 2 2 0 0 322 310 11 1
34 UBND huyện Thủ Thừa 599 573 26 32 17 15 0 567 545 20 2
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 434 411 23 0 0 0 0 434 411 23 0
36 UBND thành phố Tân An 934 867 67 39 16 23 0 895 813 79 3
37 UBND thị xã Kiến Tường 264 236 28 13 7 6 0 251 228 23 0