STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 52 42 10 5 5 0 0 47 47 0 0
2 Bảo hiểm xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Cục Thuế Tỉnh 111 89 22 12 7 5 0 99 99 0 0
6 Sở Công Thương 272 25 247 251 240 11 0 21 21 0 0
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 57 49 8 4 1 3 0 53 53 0 0
8 Sở Giao thông Vận tải 29 23 6 6 6 0 0 23 23 0 0
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 127 121 6 6 1 5 0 121 121 0 0
10 Sở Khoa học và Công nghệ 7 5 2 4 0 4 0 3 3 0 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 225 194 31 29 18 11 0 196 196 0 0
12 Sở Ngoại vụ 7 7 0 0 0 0 0 7 7 0 0
13 Sở Nội vụ 18 17 1 0 0 0 0 18 18 0 0
14 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 90 79 11 10 9 1 0 80 80 0 0
15 Sở Tài chính 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
16 Sở Tài nguyên và Môi trường 462 451 11 21 10 10 1 441 318 0 123
17 Sở Thông tin và Truyền thông 2 1 1 1 1 0 0 1 1 0 0
18 Sở Tư pháp 722 682 40 35 13 22 0 687 687 0 0
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 22 15 7 2 1 1 0 20 20 0 0
20 Sở Xây dựng 64 62 2 4 4 0 0 60 60 0 0
21 Sở Y tế 302 267 35 48 37 11 0 254 254 0 0
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 1349 1188 161 158 75 83 0 1191 1188 0 3
24 UBND huyện Cần Đước 1635 1408 227 150 84 66 0 1485 1484 0 1
25 UBND huyện Cần Giuộc 2346 2145 201 216 123 93 0 2130 2121 0 9
26 UBND huyện Châu Thành 1038 960 78 76 44 32 0 962 955 0 7
27 UBND huyện Đức Hòa 4898 4572 326 378 131 247 0 4520 4520 0 0
28 UBND huyện Đức Huệ 799 726 73 65 16 49 0 734 734 0 0
29 UBND huyện Mộc Hóa 255 210 45 45 16 29 0 210 210 0 0
30 UBND Huyện Tân Hưng 309 261 48 40 13 27 0 269 269 0 0
31 UBND huyện Tân Thạnh 424 372 52 49 12 37 0 375 374 0 1
32 UBND huyện Tân Trụ 792 719 73 68 29 39 0 724 724 0 0
33 UBND huyện Thạnh Hóa 363 312 51 47 13 34 0 316 315 0 1
34 UBND huyện Thủ Thừa 652 590 62 97 42 55 0 555 553 1 1
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 452 395 57 33 8 25 0 419 419 0 0
36 UBND thành phố Tân An 1011 876 135 148 33 115 0 863 860 0 3
37 UBND thị xã Kiến Tường 271 227 44 40 10 30 0 231 231 0 0