STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 76 76 0 0 0 0 0 76 76 0 0
2 Bảo hiểm xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Cục Thuế Tỉnh 34 34 0 0 0 0 0 34 34 0 0
6 Sở Công Thương 43 43 0 0 0 0 0 43 43 0 0
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 65 65 0 0 0 0 0 65 65 0 0
8 Sở Giao thông Vận tải 30 30 0 0 0 0 0 30 29 0 1
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 159 159 0 0 0 0 0 159 158 0 1
10 Sở Khoa học và Công nghệ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 264 264 0 0 0 0 0 264 264 0 0
12 Sở Ngoại vụ 5 5 0 0 0 0 0 5 5 0 0
13 Sở Nội vụ 10 10 0 0 0 0 0 10 10 0 0
14 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 162 162 0 0 0 0 0 162 162 0 0
15 Sở Tài chính 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
16 Sở Tài nguyên và Môi trường 390 390 0 0 0 0 0 390 323 0 67
17 Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Sở Tư pháp 624 624 0 0 0 0 0 624 619 0 5
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 12 12 0 0 0 0 0 12 12 0 0
20 Sở Xây dựng 73 73 0 0 0 0 0 73 73 0 0
21 Sở Y tế 301 301 0 0 0 0 0 301 301 0 0
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 1347 1347 0 0 0 0 0 1347 1341 0 6
24 UBND huyện Cần Đước 1812 1812 0 0 0 0 0 1812 1811 0 1
25 UBND huyện Cần Giuộc 1624 1624 0 0 0 0 0 1624 1623 0 1
26 UBND huyện Châu Thành 883 883 0 0 0 0 0 883 878 0 5
27 UBND huyện Đức Hòa 4087 4087 0 0 0 0 0 4087 4054 0 33
28 UBND huyện Đức Huệ 704 704 0 0 0 0 0 704 704 0 0
29 UBND huyện Mộc Hóa 232 232 0 0 0 0 0 232 232 0 0
30 UBND Huyện Tân Hưng 373 373 0 0 0 0 0 373 373 0 0
31 UBND huyện Tân Thạnh 414 414 0 0 0 0 0 414 412 0 2
32 UBND huyện Tân Trụ 645 645 0 0 0 0 0 645 645 0 0
33 UBND huyện Thạnh Hóa 336 336 0 0 0 0 0 336 335 0 1
34 UBND huyện Thủ Thừa 677 677 0 0 0 0 0 677 675 0 2
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 534 534 0 0 0 0 0 534 534 0 0
36 UBND thành phố Tân An 1219 1219 0 0 0 0 0 1219 1219 0 0
37 UBND thị xã Kiến Tường 424 424 0 0 0 0 0 424 424 0 0