STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 45 45 0 0 0 0 0 45 44 1 0
2 Bảo hiểm xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Cục Thuế Tỉnh 128 128 0 0 0 0 0 128 116 12 0
6 Sở Công Thương 26 26 0 0 0 0 0 26 23 3 0
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 49 49 0 0 0 0 0 49 49 0 0
8 Sở Giao thông Vận tải 21 21 0 0 0 0 0 21 12 9 0
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 130 130 0 0 0 0 0 130 124 6 0
10 Sở Khoa học và Công nghệ 5 5 0 0 0 0 0 5 5 0 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 180 180 0 0 0 0 0 180 180 0 0
12 Sở Ngoại vụ 7 7 0 0 0 0 0 7 7 0 0
13 Sở Nội vụ 19 19 0 0 0 0 0 19 17 2 0
14 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 86 86 0 0 0 0 0 86 86 0 0
15 Sở Tài chính 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
16 Sở Tài nguyên và Môi trường 427 427 0 0 0 0 0 427 302 2 123
17 Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Sở Tư pháp 706 706 0 0 0 0 0 706 690 16 0
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 16 16 0 0 0 0 0 16 16 0 0
20 Sở Xây dựng 48 48 0 0 0 0 0 48 48 0 0
21 Sở Y tế 221 221 0 0 0 0 0 221 218 3 0
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 1218 1218 0 0 0 0 0 1218 1166 49 3
24 UBND huyện Cần Đước 1451 1451 0 0 0 0 0 1451 1438 12 1
25 UBND huyện Cần Giuộc 2110 2110 0 0 0 0 0 2110 2074 27 9
26 UBND huyện Châu Thành 966 966 0 0 0 0 0 966 943 16 7
27 UBND huyện Đức Hòa 4298 4298 0 0 0 0 0 4298 4123 175 0
28 UBND huyện Đức Huệ 759 759 0 0 0 0 0 759 726 33 0
29 UBND huyện Mộc Hóa 201 201 0 0 0 0 0 201 189 12 0
30 UBND Huyện Tân Hưng 275 275 0 0 0 0 0 275 268 7 0
31 UBND huyện Tân Thạnh 363 363 0 0 0 0 0 363 349 13 1
32 UBND huyện Tân Trụ 757 757 0 0 0 0 0 757 740 17 0
33 UBND huyện Thạnh Hóa 319 319 0 0 0 0 0 319 309 9 1
34 UBND huyện Thủ Thừa 574 574 0 0 0 0 0 574 531 41 2
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 412 412 0 0 0 0 0 412 405 7 0
36 UBND thành phố Tân An 890 890 0 0 0 0 0 890 803 84 3
37 UBND thị xã Kiến Tường 235 235 0 0 0 0 0 235 225 10 0