STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 48 48 0 0 0 0 0 48 48 0 0
2 Bảo hiểm xã hội 1 1 0 0 0 0 0 1 1 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Cục Thuế Tỉnh 36 36 0 0 0 0 0 36 36 0 0
6 Sở Công Thương 33 33 0 0 0 0 0 33 33 0 0
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 61 61 0 0 0 0 0 61 61 0 0
8 Sở Giao thông Vận tải 27 27 0 0 0 0 0 27 27 0 0
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 122 122 0 0 0 0 0 122 122 0 0
10 Sở Khoa học và Công nghệ 1 1 0 0 0 0 0 1 1 0 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 229 229 0 0 0 0 0 229 229 0 0
12 Sở Ngoại vụ 6 6 0 0 0 0 0 6 6 0 0
13 Sở Nội vụ 15 15 0 0 0 0 0 15 15 0 0
14 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 136 136 0 0 0 0 0 136 136 0 0
15 Sở Tài chính 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
16 Sở Tài nguyên và Môi trường 376 376 0 0 0 0 0 376 260 0 116
17 Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Sở Tư pháp 373 373 0 0 0 0 0 373 373 0 0
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 21 21 0 0 0 0 0 21 21 0 0
20 Sở Xây dựng 106 106 0 0 0 0 0 106 106 0 0
21 Sở Y tế 227 227 0 0 0 0 0 227 227 0 0
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 1043 1043 0 0 0 0 0 1043 1039 0 4
24 UBND huyện Cần Đước 1484 1484 0 0 0 0 0 1484 1483 0 1
25 UBND huyện Cần Giuộc 1833 1833 0 0 0 0 0 1833 1830 0 3
26 UBND huyện Châu Thành 1009 1009 0 0 0 0 0 1009 1002 0 7
27 UBND huyện Đức Hòa 2876 2876 0 0 0 0 0 2876 2863 0 13
28 UBND huyện Đức Huệ 750 750 0 9 9 0 0 741 740 0 1
29 UBND huyện Mộc Hóa 213 213 0 0 0 0 0 213 213 0 0
30 UBND Huyện Tân Hưng 195 195 0 0 0 0 0 195 195 0 0
31 UBND huyện Tân Thạnh 404 404 0 0 0 0 0 404 403 0 1
32 UBND huyện Tân Trụ 627 627 0 0 0 0 0 627 627 0 0
33 UBND huyện Thạnh Hóa 319 319 0 0 0 0 0 319 317 0 2
34 UBND huyện Thủ Thừa 487 487 0 0 0 0 0 487 484 0 3
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 362 362 0 0 0 0 0 362 362 0 0
36 UBND thành phố Tân An 930 930 0 0 0 0 0 930 927 0 3
37 UBND thị xã Kiến Tường 262 262 0 0 0 0 0 262 262 0 0