STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 51 51 0 0 0 0 0 51 50 1 0
2 Bảo hiểm xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Cục Thuế Tỉnh 115 115 0 0 0 0 0 115 105 10 0
6 Sở Công Thương 22 22 0 0 0 0 0 22 22 0 0
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 54 54 0 0 0 0 0 54 54 0 0
8 Sở Giao thông Vận tải 22 22 0 0 0 0 0 22 20 2 0
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 130 130 0 0 0 0 0 130 126 4 0
10 Sở Khoa học và Công nghệ 6 6 0 0 0 0 0 6 5 1 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 189 189 0 0 0 0 0 189 189 0 0
12 Sở Ngoại vụ 7 7 0 0 0 0 0 7 7 0 0
13 Sở Nội vụ 17 17 0 0 0 0 0 17 17 0 0
14 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 80 80 0 0 0 0 0 80 78 2 0
15 Sở Tài chính 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
16 Sở Tài nguyên và Môi trường 440 440 0 0 0 0 0 440 314 3 123
17 Sở Thông tin và Truyền thông 1 1 0 0 0 0 0 1 1 0 0
18 Sở Tư pháp 712 712 0 0 0 0 0 712 691 21 0
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 10 10 0 0 0 0 0 10 10 0 0
20 Sở Xây dựng 58 58 0 0 0 0 0 58 58 0 0
21 Sở Y tế 275 275 0 0 0 0 0 275 272 3 0
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 1195 1195 0 0 0 0 0 1195 1145 47 3
24 UBND huyện Cần Đước 1485 1485 0 0 0 0 0 1485 1472 12 1
25 UBND huyện Cần Giuộc 2101 2101 0 0 0 0 0 2101 2064 28 9
26 UBND huyện Châu Thành 965 965 0 0 0 0 0 965 936 22 7
27 UBND huyện Đức Hòa 4437 4437 0 0 0 0 0 4437 4255 182 0
28 UBND huyện Đức Huệ 768 768 0 0 0 0 0 768 744 24 0
29 UBND huyện Mộc Hóa 200 200 0 0 0 0 0 200 185 15 0
30 UBND Huyện Tân Hưng 272 272 0 0 0 0 0 272 244 28 0
31 UBND huyện Tân Thạnh 389 389 0 0 0 0 0 389 371 17 1
32 UBND huyện Tân Trụ 721 721 0 0 0 0 0 721 711 10 0
33 UBND huyện Thạnh Hóa 300 300 0 0 0 0 0 300 297 2 1
34 UBND huyện Thủ Thừa 573 573 0 0 0 0 0 573 544 27 2
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 411 411 0 0 0 0 0 411 406 5 0
36 UBND thành phố Tân An 867 867 0 0 0 0 0 867 797 67 3
37 UBND thị xã Kiến Tường 236 236 0 0 0 0 0 236 221 15 0