STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 50 50 0 0 0 0 0 50 50 0 0
2 Bảo hiểm xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Cục Thuế Tỉnh 92 92 0 0 0 0 0 92 92 0 0
6 Sở Công Thương 26 26 0 0 0 0 0 26 26 0 0
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 51 51 0 0 0 0 0 51 51 0 0
8 Sở Giao thông Vận tải 24 24 0 0 0 0 0 24 24 0 0
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 123 123 0 0 0 0 0 123 123 0 0
10 Sở Khoa học và Công nghệ 1 1 0 0 0 0 0 1 1 0 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 201 201 0 0 0 0 0 201 201 0 0
12 Sở Ngoại vụ 7 7 0 0 0 0 0 7 7 0 0
13 Sở Nội vụ 15 15 0 0 0 0 0 15 15 0 0
14 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 96 96 0 0 0 0 0 96 96 0 0
15 Sở Tài chính 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
16 Sở Tài nguyên và Môi trường 428 428 0 0 0 0 0 428 306 0 122
17 Sở Thông tin và Truyền thông 1 1 0 0 0 0 0 1 1 0 0
18 Sở Tư pháp 672 672 0 0 0 0 0 672 672 0 0
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 9 9 0 0 0 0 0 9 9 0 0
20 Sở Xây dựng 63 63 0 0 0 0 0 63 63 0 0
21 Sở Y tế 253 253 0 0 0 0 0 253 253 0 0
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 1173 1173 0 0 0 0 0 1173 1170 0 3
24 UBND huyện Cần Đước 1331 1331 0 0 0 0 0 1331 1330 0 1
25 UBND huyện Cần Giuộc 2168 2168 0 0 0 0 0 2168 2157 0 11
26 UBND huyện Châu Thành 964 964 0 0 0 0 0 964 957 0 7
27 UBND huyện Đức Hòa 4892 4865 27 0 0 0 0 4892 4892 0 0
28 UBND huyện Đức Huệ 778 778 0 0 0 0 0 778 778 0 0
29 UBND huyện Mộc Hóa 213 213 0 0 0 0 0 213 213 0 0
30 UBND Huyện Tân Hưng 254 254 0 0 0 0 0 254 254 0 0
31 UBND huyện Tân Thạnh 353 353 0 0 0 0 0 353 352 0 1
32 UBND huyện Tân Trụ 714 714 0 0 0 0 0 714 714 0 0
33 UBND huyện Thạnh Hóa 318 318 0 0 0 0 0 318 317 0 1
34 UBND huyện Thủ Thừa 565 565 0 0 0 0 0 565 564 0 1
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 393 393 0 0 0 0 0 393 393 0 0
36 UBND thành phố Tân An 856 856 0 0 0 0 0 856 853 0 3
37 UBND thị xã Kiến Tường 236 236 0 0 0 0 0 236 236 0 0