CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 122 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
106 1.001799 Cấp lại Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
107 2.001680 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
108 1.008936 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
109 1.008937 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
110 1.001877 Thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
111 2.000789 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
112 2.000778 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
113 1.002398 Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài. Sở Tư pháp Luật sư
114 1.001688 Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
115 1.002384 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Luật sư
116 2.000766 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng
117 1.002368 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
118 1.001665 Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
119 2.000758 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Sở Tư pháp Công chứng
120 1.001647 Chuyển nhượng Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng