CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1865 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1186 2.002008 Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
1187 1.010811 Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người Có công
1188 1.001966 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc làm
1189 1.011475 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
1190 2.001567 Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viên Hội đồng quản lý quỹ Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
1191 1.001775 Thủ tục đề nghị cấp đăng ký pháp nhân phi thương mại cho tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ
1192 2.001787 Phê duyệt trữ lượng khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và Khoáng sản
1193 1.004203 Tách thửa hoặc hợp thửa Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
1194 1.000067 Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
1195 2.001666 Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
1196 1.003114 Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
1197 1.001756 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
1198 1.002234 Sáp nhập công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
1199 1.008709 Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
1200 2.000977 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý