CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 123 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
106 1.011608 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Bộ thủ tục hành chính cấp Xã Bảo trợ Xã hội
107 2.001009 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Bộ thủ tục hành chính cấp Xã Chứng thực
108 1.000689 Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Bộ thủ tục hành chính cấp Xã Hộ tịch
109 1.000656 Đăng ký khai tử Bộ thủ tục hành chính cấp Xã Hộ tịch
110 2.000355 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Bộ thủ tục hành chính cấp Xã Bảo trợ Xã hội
111 1.003583 Đăng ký khai sinh lưu động Bộ thủ tục hành chính cấp Xã Hộ tịch
112 1.000419 Đăng ký khai tử lưu động Bộ thủ tục hành chính cấp Xã Hộ tịch
113 1.000110 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Bộ thủ tục hành chính cấp Xã Hộ tịch
114 1.004827 Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Bộ thủ tục hành chính cấp Xã Hộ tịch
115 1.004859 Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch Bộ thủ tục hành chính cấp Xã Hộ tịch
116 1.004873 Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Bộ thủ tục hành chính cấp Xã Hộ tịch
117 1.004884 Đăng ký lại khai sinh Bộ thủ tục hành chính cấp Xã Hộ tịch
118 1.004772 Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Bộ thủ tục hành chính cấp Xã Hộ tịch
119 1.004746 Đăng ký lại kết hôn Bộ thủ tục hành chính cấp Xã Hộ tịch
120 1.005461 Đăng ký lại khai tử Bộ thủ tục hành chính cấp Xã Hộ tịch