CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 140 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 1.009445 Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
77 1.000314 Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút đấu nối tạm thời có thời hạn vào quốc lộ Sở Giao thông vận tải Đường bộ
78 1.003930 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
79 1.009446 Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
80 1.009447 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
81 2.001659 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
82 1.004261 Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
83 1.009448 Thiết lập khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
84 1.004259 Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
85 1.009449 Công bố hoạt động khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
86 1.009450 Công bố đóng khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
87 1.004987 Cấp lại giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông vận tải Đường bộ
88 1.009451 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
89 1.004242 Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
90 1.009456 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa