STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 51 51 0 0 0 0 0 51 51 0 0
2 Bảo hiểm xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Cục Thuế Tỉnh 58 58 0 0 0 0 0 58 58 0 0
6 Sở Công Thương 18 18 0 0 0 0 0 18 18 0 0
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 38 38 0 0 0 0 0 38 38 0 0
8 Sở Giao thông Vận tải 16 16 0 0 0 0 0 16 16 0 0
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 143 143 0 0 0 0 0 143 143 0 0
10 Sở Khoa học và Công nghệ 1 1 0 0 0 0 0 1 1 0 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 190 190 0 0 0 0 0 190 190 0 0
12 Sở Ngoại vụ 4 4 0 0 0 0 0 4 4 0 0
13 Sở Nội vụ 18 18 0 0 0 0 0 18 18 0 0
14 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 120 120 0 0 0 0 0 120 120 0 0
15 Sở Tài chính 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
16 Sở Tài nguyên và Môi trường 409 409 0 0 0 0 0 409 282 0 127
17 Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Sở Tư pháp 409 409 0 0 0 0 0 409 409 0 0
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 22 22 0 0 0 0 0 22 22 0 0
20 Sở Xây dựng 34 34 0 0 0 0 0 34 34 0 0
21 Sở Y tế 207 207 0 0 0 0 0 207 207 0 0
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 1257 1257 0 0 0 0 0 1257 1253 0 4
24 UBND huyện Cần Đước 1603 1603 0 0 0 0 0 1603 1602 0 1
25 UBND huyện Cần Giuộc 2105 2105 0 0 0 0 0 2105 2099 0 6
26 UBND huyện Châu Thành 1005 1005 0 0 0 0 0 1005 997 0 8
27 UBND huyện Đức Hòa 3273 3265 8 0 0 0 0 3273 3271 0 2
28 UBND huyện Đức Huệ 815 815 0 0 0 0 0 815 815 0 0
29 UBND huyện Mộc Hóa 210 210 0 0 0 0 0 210 210 0 0
30 UBND Huyện Tân Hưng 290 290 0 0 0 0 0 290 290 0 0
31 UBND huyện Tân Thạnh 388 388 0 0 0 0 0 388 387 0 1
32 UBND huyện Tân Trụ 902 902 0 0 0 0 0 902 902 0 0
33 UBND huyện Thạnh Hóa 373 373 0 0 0 0 0 373 372 0 1
34 UBND huyện Thủ Thừa 488 488 0 0 0 0 0 488 484 0 4
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 366 366 0 0 0 0 0 366 366 0 0
36 UBND thành phố Tân An 922 922 0 0 0 0 0 922 919 0 3
37 UBND thị xã Kiến Tường 282 282 0 0 0 0 0 282 282 0 0