STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 60 60 0 0 0 0 0 60 60 0 0
2 Bảo hiểm xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Cục Thuế Tỉnh 45 45 0 0 0 0 0 45 45 0 0
6 Sở Công Thương 32 32 0 0 0 0 0 32 32 0 0
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 45 45 0 0 0 0 0 45 45 0 0
8 Sở Giao thông Vận tải 11 11 0 0 0 0 0 11 11 0 0
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 129 129 0 0 0 0 0 129 129 0 0
10 Sở Khoa học và Công nghệ 6 6 0 0 0 0 0 6 6 0 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 165 165 0 0 0 0 0 165 165 0 0
12 Sở Ngoại vụ 6 6 0 0 0 0 0 6 6 0 0
13 Sở Nội vụ 12 12 0 0 0 0 0 12 12 0 0
14 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 159 159 0 0 0 0 0 159 159 0 0
15 Sở Tài chính 2 2 0 0 0 0 0 2 2 0 0
16 Sở Tài nguyên và Môi trường 409 409 0 0 0 0 0 409 277 0 132
17 Sở Thông tin và Truyền thông 2 2 0 0 0 0 0 2 2 0 0
18 Sở Tư pháp 438 438 0 0 0 0 0 438 438 0 0
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 21 21 0 0 0 0 0 21 21 0 0
20 Sở Xây dựng 51 51 0 0 0 0 0 51 51 0 0
21 Sở Y tế 212 212 0 0 0 0 0 212 212 0 0
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 1362 1362 0 0 0 0 0 1362 1362 0 0
24 UBND huyện Cần Đước 1565 1565 0 0 0 0 0 1565 1564 0 1
25 UBND huyện Cần Giuộc 1990 1990 0 0 0 0 0 1990 1987 0 3
26 UBND huyện Châu Thành 983 983 0 0 0 0 0 983 977 0 6
27 UBND huyện Đức Hòa 3137 3125 12 0 0 0 0 3137 3136 0 1
28 UBND huyện Đức Huệ 756 756 0 0 0 0 0 756 756 0 0
29 UBND huyện Mộc Hóa 217 217 0 0 0 0 0 217 217 0 0
30 UBND Huyện Tân Hưng 313 313 0 0 0 0 0 313 313 0 0
31 UBND huyện Tân Thạnh 392 392 0 0 0 0 0 392 391 0 1
32 UBND huyện Tân Trụ 922 922 0 0 0 0 0 922 922 0 0
33 UBND huyện Thạnh Hóa 347 347 0 0 0 0 0 347 345 0 2
34 UBND huyện Thủ Thừa 520 520 0 0 0 0 0 520 515 0 5
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 376 376 0 0 0 0 0 376 376 0 0
36 UBND thành phố Tân An 906 906 0 0 0 0 0 906 903 0 3
37 UBND thị xã Kiến Tường 229 229 0 0 0 0 0 229 229 0 0